Chuyển đổi liên kết (khảo sát Mỹ) sang dekamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi liên kết (khảo sát Mỹ) [li] sang đơn vị dekamét [dam]
liên kết (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
dekamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi liên kết (khảo sát Mỹ) sang dekamét
liên kết (khảo sát Mỹ) [li] | dekamét [dam] |
---|---|
0.01 li | 0.000201 dam |
0.10 li | 0.002012 dam |
1 li | 0.0201 dam |
2 li | 0.0402 dam |
3 li | 0.0604 dam |
5 li | 0.1006 dam |
10 li | 0.2012 dam |
20 li | 0.4023 dam |
50 li | 1.01 dam |
100 li | 2.01 dam |
1000 li | 20.12 dam |
Cách chuyển đổi liên kết (khảo sát Mỹ) sang dekamét
1 li = 0.020117 dam
1 dam = 49.71 li
Ví dụ
Convert 15 li to dam:
15 li = 15 × 0.020117 dam = 0.301753 dam