Chuyển đổi liên kết (khảo sát Mỹ) sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi liên kết (khảo sát Mỹ) [li] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
liên kết (khảo sát Mỹ) [li]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

liên kết (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi liên kết (khảo sát Mỹ) sang cubit (Anh)

liên kết (khảo sát Mỹ) [li] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 li 0.004400 cubit (UK)
0.10 li 0.0440 cubit (UK)
1 li 0.4400 cubit (UK)
2 li 0.8800 cubit (UK)
3 li 1.32 cubit (UK)
5 li 2.20 cubit (UK)
10 li 4.40 cubit (UK)
20 li 8.80 cubit (UK)
50 li 22.00 cubit (UK)
100 li 44.00 cubit (UK)
1000 li 440.00 cubit (UK)

Cách chuyển đổi liên kết (khảo sát Mỹ) sang cubit (Anh)

1 li = 0.440001 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 2.27 li

Ví dụ

Convert 15 li to cubit (UK):
15 li = 15 × 0.440001 cubit (UK) = 6.60 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi liên kết (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác