Chuyển đổi nanohenry sang megahenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanohenry [nH] sang đơn vị megahenry [MH]
nanohenry [nH]
megahenry [MH]

nanohenry

Định nghĩa:

megahenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanohenry sang megahenry

nanohenry [nH] megahenry [MH]
0.01 nH 0.000000 MH
0.10 nH 0.000000 MH
1 nH 0.000000 MH
2 nH 0.000000 MH
3 nH 0.000000 MH
5 nH 0.000000 MH
10 nH 0.000000 MH
20 nH 0.000000 MH
50 nH 0.000000 MH
100 nH 0.000000 MH
1000 nH 0.000000 MH

Cách chuyển đổi nanohenry sang megahenry

1 nH = 0.000000 MH

1 MH = 1000000000000000 nH

Ví dụ

Convert 15 nH to MH:
15 nH = 15 × 0.000000 MH = 0.000000 MH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến