Chuyển đổi nanohenry sang henry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanohenry [nH] sang đơn vị henry [H]
nanohenry [nH]
henry [H]

nanohenry

Định nghĩa:

henry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanohenry sang henry

nanohenry [nH] henry [H]
0.01 nH 0.000000 H
0.10 nH 0.000000 H
1 nH 0.000000 H
2 nH 0.000000 H
3 nH 0.000000 H
5 nH 0.000000 H
10 nH 0.000000 H
20 nH 0.000000 H
50 nH 0.000000 H
100 nH 0.000000 H
1000 nH 0.000001 H

Cách chuyển đổi nanohenry sang henry

1 nH = 0.000000 H

1 H = 1000000000 nH

Ví dụ

Convert 15 nH to H:
15 nH = 15 × 0.000000 H = 0.000000 H

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến