Chuyển đổi gigahenry sang stathenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigahenry [GH] sang đơn vị stathenry [stH]
gigahenry [GH]
stathenry [stH]

gigahenry

Định nghĩa:

stathenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigahenry sang stathenry

gigahenry [GH] stathenry [stH]
0.01 GH 0.000011 stH
0.10 GH 0.000111 stH
1 GH 0.001113 stH
2 GH 0.002225 stH
3 GH 0.003338 stH
5 GH 0.005563 stH
10 GH 0.0111 stH
20 GH 0.0223 stH
50 GH 0.0556 stH
100 GH 0.1113 stH
1000 GH 1.11 stH

Cách chuyển đổi gigahenry sang stathenry

1 GH = 0.001113 stH

1 stH = 898.76 GH

Ví dụ

Convert 15 GH to stH:
15 GH = 15 × 0.001113 stH = 0.016690 stH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến