Chuyển đổi gigahenry sang kilohenry

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigahenry [GH] sang đơn vị kilohenry [kH]
gigahenry [GH]
kilohenry [kH]

gigahenry

Định nghĩa:

kilohenry

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigahenry sang kilohenry

gigahenry [GH] kilohenry [kH]
0.01 GH 10000 kH
0.10 GH 100000 kH
1 GH 1000000 kH
2 GH 2000000 kH
3 GH 3000000 kH
5 GH 5000000 kH
10 GH 10000000 kH
20 GH 20000000 kH
50 GH 50000000 kH
100 GH 100000000 kH
1000 GH 1000000000 kH

Cách chuyển đổi gigahenry sang kilohenry

1 GH = 1000000 kH

1 kH = 0.000001 GH

Ví dụ

Convert 15 GH to kH:
15 GH = 15 × 1000000 kH = 15000000 kH

Chuyển đổi đơn vị Độ tự cảm phổ biến