Chuyển đổi EMU của điện cảm sang femtohenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EMU của điện cảm [EMU of inductance] sang đơn vị femtohenry [fH]
EMU của điện cảm
Định nghĩa:
femtohenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi EMU của điện cảm sang femtohenry
| EMU của điện cảm [EMU of inductance] | femtohenry [fH] |
|---|---|
| 0.01 EMU of inductance | 10000 fH |
| 0.10 EMU of inductance | 100000 fH |
| 1 EMU of inductance | 1000000 fH |
| 2 EMU of inductance | 2000000 fH |
| 3 EMU of inductance | 3000000 fH |
| 5 EMU of inductance | 5000000 fH |
| 10 EMU of inductance | 10000000 fH |
| 20 EMU of inductance | 20000000 fH |
| 50 EMU of inductance | 50000000 fH |
| 100 EMU of inductance | 100000000 fH |
| 1000 EMU of inductance | 1000000000 fH |
Cách chuyển đổi EMU của điện cảm sang femtohenry
1 EMU of inductance = 1000000 fH
1 fH = 0.000001 EMU of inductance
Ví dụ
Convert 15 EMU of inductance to fH:
15 EMU of inductance = 15 × 1000000 fH = 15000000 fH