Chuyển đổi EMU của điện cảm sang abhenry
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EMU của điện cảm [EMU of inductance] sang đơn vị abhenry [abH]
EMU của điện cảm
Định nghĩa:
abhenry
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi EMU của điện cảm sang abhenry
EMU của điện cảm [EMU of inductance] | abhenry [abH] |
---|---|
0.01 EMU of inductance | 0.0100 abH |
0.10 EMU of inductance | 0.1000 abH |
1 EMU of inductance | 1.00 abH |
2 EMU of inductance | 2.00 abH |
3 EMU of inductance | 3.00 abH |
5 EMU of inductance | 5.00 abH |
10 EMU of inductance | 10.00 abH |
20 EMU of inductance | 20.00 abH |
50 EMU of inductance | 50.00 abH |
100 EMU of inductance | 100.00 abH |
1000 EMU of inductance | 1000 abH |
Cách chuyển đổi EMU của điện cảm sang abhenry
1 EMU of inductance = 1.00 abH
1 abH = 1.00 EMU of inductance
Ví dụ
Convert 15 EMU of inductance to abH:
15 EMU of inductance = 15 × 1.00 abH = 15.00 abH