Chuyển đổi phot sang lumen/mét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phot [ph] sang đơn vị lumen/mét vuông [lm/m^2]
phot
Định nghĩa:
lumen/mét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phot sang lumen/mét vuông
phot [ph] | lumen/mét vuông [lm/m^2] |
---|---|
0.01 ph | 100.00 lm/m^2 |
0.10 ph | 1000 lm/m^2 |
1 ph | 10000 lm/m^2 |
2 ph | 20000 lm/m^2 |
3 ph | 30000 lm/m^2 |
5 ph | 50000 lm/m^2 |
10 ph | 100000 lm/m^2 |
20 ph | 200000 lm/m^2 |
50 ph | 500000 lm/m^2 |
100 ph | 1000000 lm/m^2 |
1000 ph | 10000000 lm/m^2 |
Cách chuyển đổi phot sang lumen/mét vuông
1 ph = 10000 lm/m^2
1 lm/m^2 = 0.000100 ph
Ví dụ
Convert 15 ph to lm/m^2:
15 ph = 15 × 10000 lm/m^2 = 150000 lm/m^2