Chuyển đổi phot sang centimét-nến

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phot [ph] sang đơn vị centimét-nến [cm*c]
phot [ph]
centimét-nến [cm*c]

phot

Định nghĩa:

centimét-nến

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phot sang centimét-nến

phot [ph] centimét-nến [cm*c]
0.01 ph 0.0100 cm*c
0.10 ph 0.1000 cm*c
1 ph 1.00 cm*c
2 ph 2.00 cm*c
3 ph 3.00 cm*c
5 ph 5.00 cm*c
10 ph 10.00 cm*c
20 ph 20.00 cm*c
50 ph 50.00 cm*c
100 ph 100.00 cm*c
1000 ph 1000 cm*c

Cách chuyển đổi phot sang centimét-nến

1 ph = 1.00 cm*c

1 cm*c = 1.00 ph

Ví dụ

Convert 15 ph to cm*c:
15 ph = 15 × 1.00 cm*c = 15.00 cm*c

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến