Chuyển đổi lumen/mét vuông sang watt/cm vuông (ở 555 nm)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lumen/mét vuông [lm/m^2] sang đơn vị watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)]
lumen/mét vuông [lm/m^2]
watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)]

lumen/mét vuông

Định nghĩa:

watt/cm vuông (ở 555 nm)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lumen/mét vuông sang watt/cm vuông (ở 555 nm)

lumen/mét vuông [lm/m^2] watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)]
0.01 lm/m^2 0.000000 nm)
0.10 lm/m^2 0.000000 nm)
1 lm/m^2 0.000000 nm)
2 lm/m^2 0.000000 nm)
3 lm/m^2 0.000000 nm)
5 lm/m^2 0.000001 nm)
10 lm/m^2 0.000001 nm)
20 lm/m^2 0.000003 nm)
50 lm/m^2 0.000007 nm)
100 lm/m^2 0.000015 nm)
1000 lm/m^2 0.000146 nm)

Cách chuyển đổi lumen/mét vuông sang watt/cm vuông (ở 555 nm)

1 lm/m^2 = 0.000000 nm)

1 nm) = 6830000 lm/m^2

Ví dụ

Convert 15 lm/m^2 to nm):
15 lm/m^2 = 15 × 0.000000 nm) = 0.000002 nm)

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến