Chuyển đổi lumen/mét vuông sang ngọn lửa

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lumen/mét vuông [lm/m^2] sang đơn vị ngọn lửa [flame]
lumen/mét vuông [lm/m^2]
ngọn lửa [flame]

lumen/mét vuông

Định nghĩa:

ngọn lửa

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lumen/mét vuông sang ngọn lửa

lumen/mét vuông [lm/m^2] ngọn lửa [flame]
0.01 lm/m^2 0.000232 flame
0.10 lm/m^2 0.002323 flame
1 lm/m^2 0.0232 flame
2 lm/m^2 0.0465 flame
3 lm/m^2 0.0697 flame
5 lm/m^2 0.1161 flame
10 lm/m^2 0.2323 flame
20 lm/m^2 0.4645 flame
50 lm/m^2 1.16 flame
100 lm/m^2 2.32 flame
1000 lm/m^2 23.23 flame

Cách chuyển đổi lumen/mét vuông sang ngọn lửa

1 lm/m^2 = 0.023226 flame

1 flame = 43.06 lm/m^2

Ví dụ

Convert 15 lm/m^2 to flame:
15 lm/m^2 = 15 × 0.023226 flame = 0.348386 flame

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến