Chuyển đổi centimét sang ngọn lửa

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị ngọn lửa [flame]
centimét [centimeter]
ngọn lửa [flame]

centimét

Định nghĩa:

ngọn lửa

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang ngọn lửa

centimét [centimeter] ngọn lửa [flame]
0.01 centimeter 2.32 flame
0.10 centimeter 23.23 flame
1 centimeter 232.26 flame
2 centimeter 464.52 flame
3 centimeter 696.77 flame
5 centimeter 1161 flame
10 centimeter 2323 flame
20 centimeter 4645 flame
50 centimeter 11613 flame
100 centimeter 23226 flame
1000 centimeter 232258 flame

Cách chuyển đổi centimét sang ngọn lửa

1 centimeter = 232.26 flame

1 flame = 0.004306 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to flame:
15 centimeter = 15 × 232.26 flame = 3484 flame

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến