Chuyển đổi mét sang watt/cm vuông (ở 555 nm)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)]
mét [meter]
watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)]

mét

Định nghĩa:

watt/cm vuông (ở 555 nm)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang watt/cm vuông (ở 555 nm)

mét [meter] watt/cm vuông (ở 555 nm) [nm)]
0.01 meter 0.000000 nm)
0.10 meter 0.000000 nm)
1 meter 0.000000 nm)
2 meter 0.000000 nm)
3 meter 0.000000 nm)
5 meter 0.000001 nm)
10 meter 0.000001 nm)
20 meter 0.000003 nm)
50 meter 0.000007 nm)
100 meter 0.000015 nm)
1000 meter 0.000146 nm)

Cách chuyển đổi mét sang watt/cm vuông (ở 555 nm)

1 meter = 0.000000 nm)

1 nm) = 6830000 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to nm):
15 meter = 15 × 0.000000 nm) = 0.000002 nm)

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến