Chuyển đổi mét sang feet-nến

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị feet-nến [ft*c, fc]
mét [meter]
feet-nến [ft*c, fc]

mét

Định nghĩa:

feet-nến

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang feet-nến

mét [meter] feet-nến [ft*c, fc]
0.01 meter 0.000929 ft*c, fc
0.10 meter 0.009290 ft*c, fc
1 meter 0.0929 ft*c, fc
2 meter 0.1858 ft*c, fc
3 meter 0.2787 ft*c, fc
5 meter 0.4645 ft*c, fc
10 meter 0.9290 ft*c, fc
20 meter 1.86 ft*c, fc
50 meter 4.65 ft*c, fc
100 meter 9.29 ft*c, fc
1000 meter 92.90 ft*c, fc

Cách chuyển đổi mét sang feet-nến

1 meter = 0.092903 ft*c, fc

1 ft*c, fc = 10.76 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to ft*c, fc:
15 meter = 15 × 0.092903 ft*c, fc = 1.39 ft*c, fc

Chuyển đổi đơn vị Độ rọi phổ biến