Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C [meter/%b0C] sang đơn vị CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C]
kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C
Định nghĩa:
CHU/giờ/feet vuông/%b0C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C [meter/%b0C] | CHU/giờ/feet vuông/%b0C [foot/%b0C] |
---|---|
0.01 meter/%b0C | 0.002048 foot/%b0C |
0.10 meter/%b0C | 0.0205 foot/%b0C |
1 meter/%b0C | 0.2048 foot/%b0C |
2 meter/%b0C | 0.4096 foot/%b0C |
3 meter/%b0C | 0.6144 foot/%b0C |
5 meter/%b0C | 1.02 foot/%b0C |
10 meter/%b0C | 2.05 foot/%b0C |
20 meter/%b0C | 4.10 foot/%b0C |
50 meter/%b0C | 10.24 foot/%b0C |
100 meter/%b0C | 20.48 foot/%b0C |
1000 meter/%b0C | 204.82 foot/%b0C |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/mét vuông/%b0C sang CHU/giờ/feet vuông/%b0C
1 meter/%b0C = 0.204816 foot/%b0C
1 foot/%b0C = 4.88 meter/%b0C
Ví dụ
Convert 15 meter/%b0C to foot/%b0C:
15 meter/%b0C = 15 × 0.204816 foot/%b0C = 3.07 foot/%b0C