Chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị watt/mét vuông [W/m^2]
centimét [centimeter]
watt/mét vuông [W/m^2]

centimét

Định nghĩa:

watt/mét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông

centimét [centimeter] watt/mét vuông [W/m^2]
0.01 centimeter 6.97 W/m^2
0.10 centimeter 69.73 W/m^2
1 centimeter 697.33 W/m^2
2 centimeter 1395 W/m^2
3 centimeter 2092 W/m^2
5 centimeter 3487 W/m^2
10 centimeter 6973 W/m^2
20 centimeter 13947 W/m^2
50 centimeter 34867 W/m^2
100 centimeter 69733 W/m^2
1000 centimeter 697333 W/m^2

Cách chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông

1 centimeter = 697.33 W/m^2

1 W/m^2 = 0.001434 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to W/m^2:
15 centimeter = 15 × 697.33 W/m^2 = 10460 W/m^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến