Chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
Btu (IT)/giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông
| centimét [centimeter] | Btu (IT)/giây/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000614 foot |
| 0.10 centimeter | 0.006140 foot |
| 1 centimeter | 0.0614 foot |
| 2 centimeter | 0.1228 foot |
| 3 centimeter | 0.1842 foot |
| 5 centimeter | 0.3070 foot |
| 10 centimeter | 0.6140 foot |
| 20 centimeter | 1.23 foot |
| 50 centimeter | 3.07 foot |
| 100 centimeter | 6.14 foot |
| 1000 centimeter | 61.40 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giây/feet vuông
1 centimeter = 0.061404 foot
1 foot = 16.29 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.061404 foot = 0.921056 foot