Chuyển đổi Btu (IT)/feet vuông sang joule/mét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/feet vuông [Btu (IT)/square foot] sang đơn vị joule/mét vuông [J/m^2]
Btu (IT)/feet vuông
Định nghĩa:
joule/mét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/feet vuông sang joule/mét vuông
Btu (IT)/feet vuông [Btu (IT)/square foot] | joule/mét vuông [J/m^2] |
---|---|
0.01 Btu (IT)/square foot | 113.57 J/m^2 |
0.10 Btu (IT)/square foot | 1136 J/m^2 |
1 Btu (IT)/square foot | 11357 J/m^2 |
2 Btu (IT)/square foot | 22713 J/m^2 |
3 Btu (IT)/square foot | 34070 J/m^2 |
5 Btu (IT)/square foot | 56783 J/m^2 |
10 Btu (IT)/square foot | 113565 J/m^2 |
20 Btu (IT)/square foot | 227131 J/m^2 |
50 Btu (IT)/square foot | 567826 J/m^2 |
100 Btu (IT)/square foot | 1135653 J/m^2 |
1000 Btu (IT)/square foot | 11356527 J/m^2 |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/feet vuông sang joule/mét vuông
1 Btu (IT)/square foot = 11357 J/m^2
1 J/m^2 = 0.000088 Btu (IT)/square foot
Ví dụ
Convert 15 Btu (IT)/square foot to J/m^2:
15 Btu (IT)/square foot = 15 × 11357 J/m^2 = 170348 J/m^2