Chuyển đổi mét khối/joule sang therm/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/joule [m^3/J] sang đơn vị therm/feet khối [therm/ft^3]
mét khối/joule [m^3/J]
therm/feet khối [therm/ft^3]

mét khối/joule

Định nghĩa:

therm/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/joule sang therm/feet khối

mét khối/joule [m^3/J] therm/feet khối [therm/ft^3]
0.01 m^3/J 0.000000 therm/ft^3
0.10 m^3/J 0.000000 therm/ft^3
1 m^3/J 0.000000 therm/ft^3
2 m^3/J 0.000000 therm/ft^3
3 m^3/J 0.000000 therm/ft^3
5 m^3/J 0.000000 therm/ft^3
10 m^3/J 0.000000 therm/ft^3
20 m^3/J 0.000000 therm/ft^3
50 m^3/J 0.000000 therm/ft^3
100 m^3/J 0.000000 therm/ft^3
1000 m^3/J 0.000000 therm/ft^3

Cách chuyển đổi mét khối/joule sang therm/feet khối

1 m^3/J = 0.000000 therm/ft^3

1 therm/ft^3 = 3725894617 m^3/J

Ví dụ

Convert 15 m^3/J to therm/ft^3:
15 m^3/J = 15 × 0.000000 therm/ft^3 = 0.000000 therm/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Thể tích phổ biến