Chuyển đổi mét khối/joule sang CHU/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/joule [m^3/J] sang đơn vị CHU/feet khối [CHU/ft^3]
mét khối/joule
Định nghĩa:
CHU/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/joule sang CHU/feet khối
| mét khối/joule [m^3/J] | CHU/feet khối [CHU/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 m^3/J | 0.000000 CHU/ft^3 |
| 0.10 m^3/J | 0.000001 CHU/ft^3 |
| 1 m^3/J | 0.000015 CHU/ft^3 |
| 2 m^3/J | 0.000030 CHU/ft^3 |
| 3 m^3/J | 0.000045 CHU/ft^3 |
| 5 m^3/J | 0.000075 CHU/ft^3 |
| 10 m^3/J | 0.000149 CHU/ft^3 |
| 20 m^3/J | 0.000298 CHU/ft^3 |
| 50 m^3/J | 0.000746 CHU/ft^3 |
| 100 m^3/J | 0.001491 CHU/ft^3 |
| 1000 m^3/J | 0.0149 CHU/ft^3 |
Cách chuyển đổi mét khối/joule sang CHU/feet khối
1 m^3/J = 0.000015 CHU/ft^3
1 CHU/ft^3 = 67066 m^3/J
Ví dụ
Convert 15 m^3/J to CHU/ft^3:
15 m^3/J = 15 × 0.000015 CHU/ft^3 = 0.000224 CHU/ft^3