Chuyển đổi gram/calo (IT) sang pound/Btu (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/calo (IT) [g/cal] sang đơn vị pound/Btu (th) [lb/Btu (th)]
gram/calo (IT) [g/cal]
pound/Btu (th) [lb/Btu (th)]

gram/calo (IT)

Định nghĩa:

pound/Btu (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/calo (IT) sang pound/Btu (th)

gram/calo (IT) [g/cal] pound/Btu (th) [lb/Btu (th)]
0.01 g/cal 0.0180 lb/Btu (th)
0.10 g/cal 0.1801 lb/Btu (th)
1 g/cal 1.80 lb/Btu (th)
2 g/cal 3.60 lb/Btu (th)
3 g/cal 5.40 lb/Btu (th)
5 g/cal 9.01 lb/Btu (th)
10 g/cal 18.01 lb/Btu (th)
20 g/cal 36.02 lb/Btu (th)
50 g/cal 90.06 lb/Btu (th)
100 g/cal 180.12 lb/Btu (th)
1000 g/cal 1801 lb/Btu (th)

Cách chuyển đổi gram/calo (IT) sang pound/Btu (th)

1 g/cal = 1.80 lb/Btu (th)

1 lb/Btu (th) = 0.555184 g/cal

Ví dụ

Convert 15 g/cal to lb/Btu (th):
15 g/cal = 15 × 1.80 lb/Btu (th) = 27.02 lb/Btu (th)

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến