Chuyển đổi gram/calo (IT) sang calo (IT)/gram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/calo (IT) [g/cal] sang đơn vị calo (IT)/gram [cal/g]
gram/calo (IT) [g/cal]
calo (IT)/gram [cal/g]

gram/calo (IT)

Định nghĩa:

calo (IT)/gram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/calo (IT) sang calo (IT)/gram

gram/calo (IT) [g/cal] calo (IT)/gram [cal/g]
0.01 g/cal 0.0100 cal/g
0.10 g/cal 0.1000 cal/g
1 g/cal 1.00 cal/g
2 g/cal 2.00 cal/g
3 g/cal 3.00 cal/g
5 g/cal 5.00 cal/g
10 g/cal 10.00 cal/g
20 g/cal 20.00 cal/g
50 g/cal 50.00 cal/g
100 g/cal 100.00 cal/g
1000 g/cal 1000 cal/g

Cách chuyển đổi gram/calo (IT) sang calo (IT)/gram

1 g/cal = 1.00 cal/g

1 cal/g = 1.00 g/cal

Ví dụ

Convert 15 g/cal to cal/g:
15 g/cal = 15 × 1.00 cal/g = 15.00 cal/g

Chuyển đổi đơn vị Hiệu suất nhiên liệu - Khối lượng phổ biến