Chuyển đổi calo (IT)/gram sang pound/Btu (IT)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/gram [cal/g] sang đơn vị pound/Btu (IT) [lb/Btu]
calo (IT)/gram
Định nghĩa:
pound/Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/gram sang pound/Btu (IT)
| calo (IT)/gram [cal/g] | pound/Btu (IT) [lb/Btu] |
|---|---|
| 0.01 cal/g | 0.0180 lb/Btu |
| 0.10 cal/g | 0.1800 lb/Btu |
| 1 cal/g | 1.80 lb/Btu |
| 2 cal/g | 3.60 lb/Btu |
| 3 cal/g | 5.40 lb/Btu |
| 5 cal/g | 9.00 lb/Btu |
| 10 cal/g | 18.00 lb/Btu |
| 20 cal/g | 36.00 lb/Btu |
| 50 cal/g | 90.00 lb/Btu |
| 100 cal/g | 180.00 lb/Btu |
| 1000 cal/g | 1800 lb/Btu |
Cách chuyển đổi calo (IT)/gram sang pound/Btu (IT)
1 cal/g = 1.80 lb/Btu
1 lb/Btu = 0.555556 cal/g
Ví dụ
Convert 15 cal/g to lb/Btu:
15 cal/g = 15 × 1.80 lb/Btu = 27.00 lb/Btu