Chuyển đổi calo (IT)/gram sang kilojoule/kilôgram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/gram [cal/g] sang đơn vị kilojoule/kilôgram [kJ/kg]
calo (IT)/gram
Định nghĩa:
kilojoule/kilôgram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/gram sang kilojoule/kilôgram
calo (IT)/gram [cal/g] | kilojoule/kilôgram [kJ/kg] |
---|---|
0.01 cal/g | 0.0419 kJ/kg |
0.10 cal/g | 0.4187 kJ/kg |
1 cal/g | 4.19 kJ/kg |
2 cal/g | 8.37 kJ/kg |
3 cal/g | 12.56 kJ/kg |
5 cal/g | 20.93 kJ/kg |
10 cal/g | 41.87 kJ/kg |
20 cal/g | 83.74 kJ/kg |
50 cal/g | 209.34 kJ/kg |
100 cal/g | 418.68 kJ/kg |
1000 cal/g | 4187 kJ/kg |
Cách chuyển đổi calo (IT)/gram sang kilojoule/kilôgram
1 cal/g = 4.19 kJ/kg
1 kJ/kg = 0.238846 cal/g
Ví dụ
Convert 15 cal/g to kJ/kg:
15 cal/g = 15 × 4.19 kJ/kg = 62.80 kJ/kg