Chuyển đổi Btu (th)/pound sang calo (IT)/gram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/pound [Btu (th)/lb] sang đơn vị calo (IT)/gram [cal/g]
Btu (th)/pound
Định nghĩa:
calo (IT)/gram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/pound sang calo (IT)/gram
Btu (th)/pound [Btu (th)/lb] | calo (IT)/gram [cal/g] |
---|---|
0.01 Btu (th)/lb | 0.005552 cal/g |
0.10 Btu (th)/lb | 0.0555 cal/g |
1 Btu (th)/lb | 0.5552 cal/g |
2 Btu (th)/lb | 1.11 cal/g |
3 Btu (th)/lb | 1.67 cal/g |
5 Btu (th)/lb | 2.78 cal/g |
10 Btu (th)/lb | 5.55 cal/g |
20 Btu (th)/lb | 11.10 cal/g |
50 Btu (th)/lb | 27.76 cal/g |
100 Btu (th)/lb | 55.52 cal/g |
1000 Btu (th)/lb | 555.18 cal/g |
Cách chuyển đổi Btu (th)/pound sang calo (IT)/gram
1 Btu (th)/lb = 0.555184 cal/g
1 cal/g = 1.80 Btu (th)/lb
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/lb to cal/g:
15 Btu (th)/lb = 15 × 0.555184 cal/g = 8.33 cal/g