Chuyển đổi Btu (th)/pound sang Btu (IT)/pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/pound [Btu (th)/lb] sang đơn vị Btu (IT)/pound [Btu/lb]
Btu (th)/pound
Định nghĩa:
Btu (IT)/pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/pound sang Btu (IT)/pound
Btu (th)/pound [Btu (th)/lb] | Btu (IT)/pound [Btu/lb] |
---|---|
0.01 Btu (th)/lb | 0.009993 Btu/lb |
0.10 Btu (th)/lb | 0.0999 Btu/lb |
1 Btu (th)/lb | 0.9993 Btu/lb |
2 Btu (th)/lb | 2.00 Btu/lb |
3 Btu (th)/lb | 3.00 Btu/lb |
5 Btu (th)/lb | 5.00 Btu/lb |
10 Btu (th)/lb | 9.99 Btu/lb |
20 Btu (th)/lb | 19.99 Btu/lb |
50 Btu (th)/lb | 49.97 Btu/lb |
100 Btu (th)/lb | 99.93 Btu/lb |
1000 Btu (th)/lb | 999.33 Btu/lb |
Cách chuyển đổi Btu (th)/pound sang Btu (IT)/pound
1 Btu (th)/lb = 0.999331 Btu/lb
1 Btu/lb = 1.00 Btu (th)/lb
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/lb to Btu/lb:
15 Btu (th)/lb = 15 × 0.999331 Btu/lb = 14.99 Btu/lb