Chuyển đổi bước sóng tính bằng petamét sang bước sóng tính bằng nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng petamét [petametres] sang đơn vị bước sóng tính bằng nanomét [nm]
bước sóng tính bằng petamét [petametres]
bước sóng tính bằng nanomét [nm]

bước sóng tính bằng petamét

Định nghĩa:

bước sóng tính bằng nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng petamét sang bước sóng tính bằng nanomét

bước sóng tính bằng petamét [petametres] bước sóng tính bằng nanomét [nm]
0.01 petametres 0.000000 nm
0.10 petametres 0.000000 nm
1 petametres 0.000000 nm
2 petametres 0.000000 nm
3 petametres 0.000000 nm
5 petametres 0.000000 nm
10 petametres 0.000000 nm
20 petametres 0.000000 nm
50 petametres 0.000000 nm
100 petametres 0.000000 nm
1000 petametres 0.000000 nm

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng petamét sang bước sóng tính bằng nanomét

1 petametres = 0.000000 nm

1 nm = 1000000000000000117440512 petametres

Ví dụ

Convert 15 petametres to nm:
15 petametres = 15 × 0.000000 nm = 0.000000 nm

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng petamét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác