Chuyển đổi bước sóng tính bằng petamét sang centihertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng petamét [petametres] sang đơn vị centihertz [cHz]
bước sóng tính bằng petamét [petametres]
centihertz [cHz]

bước sóng tính bằng petamét

Định nghĩa:

centihertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng petamét sang centihertz

bước sóng tính bằng petamét [petametres] centihertz [cHz]
0.01 petametres 0.000000 cHz
0.10 petametres 0.000003 cHz
1 petametres 0.000030 cHz
2 petametres 0.000060 cHz
3 petametres 0.000090 cHz
5 petametres 0.000150 cHz
10 petametres 0.000300 cHz
20 petametres 0.000600 cHz
50 petametres 0.001499 cHz
100 petametres 0.002998 cHz
1000 petametres 0.0300 cHz

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng petamét sang centihertz

1 petametres = 0.000030 cHz

1 cHz = 33356 petametres

Ví dụ

Convert 15 petametres to cHz:
15 petametres = 15 × 0.000030 cHz = 0.000450 cHz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng petamét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác