Chuyển đổi bước sóng tính bằng examét sang bước sóng tính bằng nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng examét [exametres] sang đơn vị bước sóng tính bằng nanomét [nm]
bước sóng tính bằng examét
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng examét sang bước sóng tính bằng nanomét
bước sóng tính bằng examét [exametres] | bước sóng tính bằng nanomét [nm] |
---|---|
0.01 exametres | 0.000000 nm |
0.10 exametres | 0.000000 nm |
1 exametres | 0.000000 nm |
2 exametres | 0.000000 nm |
3 exametres | 0.000000 nm |
5 exametres | 0.000000 nm |
10 exametres | 0.000000 nm |
20 exametres | 0.000000 nm |
50 exametres | 0.000000 nm |
100 exametres | 0.000000 nm |
1000 exametres | 0.000000 nm |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng examét sang bước sóng tính bằng nanomét
1 exametres = 0.000000 nm
1 nm = 1000000000000000013287555072 exametres
Ví dụ
Convert 15 exametres to nm:
15 exametres = 15 × 0.000000 nm = 0.000000 nm