Chuyển đổi bước sóng tính bằng examét sang nanohertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng examét [exametres] sang đơn vị nanohertz [nHz]
bước sóng tính bằng examét [exametres]
nanohertz [nHz]

bước sóng tính bằng examét

Định nghĩa:

nanohertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng examét sang nanohertz

bước sóng tính bằng examét [exametres] nanohertz [nHz]
0.01 exametres 0.002998 nHz
0.10 exametres 0.0300 nHz
1 exametres 0.2998 nHz
2 exametres 0.5996 nHz
3 exametres 0.8994 nHz
5 exametres 1.50 nHz
10 exametres 3.00 nHz
20 exametres 6.00 nHz
50 exametres 14.99 nHz
100 exametres 29.98 nHz
1000 exametres 299.79 nHz

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng examét sang nanohertz

1 exametres = 0.299792 nHz

1 nHz = 3.34 exametres

Ví dụ

Convert 15 exametres to nHz:
15 exametres = 15 × 0.299792 nHz = 4.50 nHz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng examét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác