Chuyển đổi bước sóng tính bằng centimét sang bước sóng tính bằng kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng centimét [cm] sang đơn vị bước sóng tính bằng kilômét [kilometres]
bước sóng tính bằng centimét [cm]
bước sóng tính bằng kilômét [kilometres]

bước sóng tính bằng centimét

Định nghĩa:

bước sóng tính bằng kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng centimét sang bước sóng tính bằng kilômét

bước sóng tính bằng centimét [cm] bước sóng tính bằng kilômét [kilometres]
0.01 cm 1000 kilometres
0.10 cm 10000 kilometres
1 cm 100000 kilometres
2 cm 200000 kilometres
3 cm 300000 kilometres
5 cm 500000 kilometres
10 cm 1000000 kilometres
20 cm 2000000 kilometres
50 cm 5000000 kilometres
100 cm 10000000 kilometres
1000 cm 100000000 kilometres

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng centimét sang bước sóng tính bằng kilômét

1 cm = 100000 kilometres

1 kilometres = 0.000010 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to kilometres:
15 cm = 15 × 100000 kilometres = 1500000 kilometres

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng centimét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác