Chuyển đổi bước sóng tính bằng centimét sang kilohertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng centimét [cm] sang đơn vị kilohertz [kHz]
bước sóng tính bằng centimét
Định nghĩa:
kilohertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng centimét sang kilohertz
bước sóng tính bằng centimét [cm] | kilohertz [kHz] |
---|---|
0.01 cm | 299792 kHz |
0.10 cm | 2997925 kHz |
1 cm | 29979246 kHz |
2 cm | 59958492 kHz |
3 cm | 89937737 kHz |
5 cm | 149896229 kHz |
10 cm | 299792458 kHz |
20 cm | 599584916 kHz |
50 cm | 1498962290 kHz |
100 cm | 2997924580 kHz |
1000 cm | 29979245800 kHz |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng centimét sang kilohertz
1 cm = 29979246 kHz
1 kHz = 0.000000 cm
Ví dụ
Convert 15 cm to kHz:
15 cm = 15 × 29979246 kHz = 449688687 kHz