Chuyển đổi hectohertz sang bước sóng tính bằng kilômét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectohertz [hHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng kilômét [kilometres]
hectohertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng kilômét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectohertz sang bước sóng tính bằng kilômét
hectohertz [hHz] | bước sóng tính bằng kilômét [kilometres] |
---|---|
0.01 hHz | 0.000003 kilometres |
0.10 hHz | 0.000033 kilometres |
1 hHz | 0.000334 kilometres |
2 hHz | 0.000667 kilometres |
3 hHz | 0.001001 kilometres |
5 hHz | 0.001668 kilometres |
10 hHz | 0.003336 kilometres |
20 hHz | 0.006671 kilometres |
50 hHz | 0.0167 kilometres |
100 hHz | 0.0334 kilometres |
1000 hHz | 0.3336 kilometres |
Cách chuyển đổi hectohertz sang bước sóng tính bằng kilômét
1 hHz = 0.000334 kilometres
1 kilometres = 2998 hHz
Ví dụ
Convert 15 hHz to kilometres:
15 hHz = 15 × 0.000334 kilometres = 0.005003 kilometres