Chuyển đổi hectohertz sang bước sóng tính bằng gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectohertz [hHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng gigamét [gigametres]
hectohertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectohertz sang bước sóng tính bằng gigamét
hectohertz [hHz] | bước sóng tính bằng gigamét [gigametres] |
---|---|
0.01 hHz | 3.34 gigametres |
0.10 hHz | 33.36 gigametres |
1 hHz | 333.56 gigametres |
2 hHz | 667.13 gigametres |
3 hHz | 1001 gigametres |
5 hHz | 1668 gigametres |
10 hHz | 3336 gigametres |
20 hHz | 6671 gigametres |
50 hHz | 16678 gigametres |
100 hHz | 33356 gigametres |
1000 hHz | 333564 gigametres |
Cách chuyển đổi hectohertz sang bước sóng tính bằng gigamét
1 hHz = 333.56 gigametres
1 gigametres = 0.002998 hHz
Ví dụ
Convert 15 hHz to gigametres:
15 hHz = 15 × 333.56 gigametres = 5003 gigametres