Chuyển đổi gigahertz sang bước sóng tính bằng nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigahertz [GHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng nanomét [nm]
gigahertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigahertz sang bước sóng tính bằng nanomét
| gigahertz [GHz] | bước sóng tính bằng nanomét [nm] |
|---|---|
| 0.01 GHz | 0.000000 nm |
| 0.10 GHz | 0.000000 nm |
| 1 GHz | 0.000000 nm |
| 2 GHz | 0.000000 nm |
| 3 GHz | 0.000000 nm |
| 5 GHz | 0.000000 nm |
| 10 GHz | 0.000000 nm |
| 20 GHz | 0.000000 nm |
| 50 GHz | 0.000000 nm |
| 100 GHz | 0.000000 nm |
| 1000 GHz | 0.000003 nm |
Cách chuyển đổi gigahertz sang bước sóng tính bằng nanomét
1 GHz = 0.000000 nm
1 nm = 299792458 GHz
Ví dụ
Convert 15 GHz to nm:
15 GHz = 15 × 0.000000 nm = 0.000000 nm