Chuyển đổi gigahertz sang bước sóng tính bằng centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigahertz [GHz] sang đơn vị bước sóng tính bằng centimét [cm]
gigahertz
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigahertz sang bước sóng tính bằng centimét
| gigahertz [GHz] | bước sóng tính bằng centimét [cm] |
|---|---|
| 0.01 GHz | 0.000334 cm |
| 0.10 GHz | 0.003336 cm |
| 1 GHz | 0.0334 cm |
| 2 GHz | 0.0667 cm |
| 3 GHz | 0.1001 cm |
| 5 GHz | 0.1668 cm |
| 10 GHz | 0.3336 cm |
| 20 GHz | 0.6671 cm |
| 50 GHz | 1.67 cm |
| 100 GHz | 3.34 cm |
| 1000 GHz | 33.36 cm |
Cách chuyển đổi gigahertz sang bước sóng tính bằng centimét
1 GHz = 0.033356 cm
1 cm = 29.98 GHz
Ví dụ
Convert 15 GHz to cm:
15 GHz = 15 × 0.033356 cm = 0.500346 cm