Chuyển đổi chu kỳ/giây sang bước sóng tính bằng nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi chu kỳ/giây [cycle/second] sang đơn vị bước sóng tính bằng nanomét [nm]
chu kỳ/giây
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi chu kỳ/giây sang bước sóng tính bằng nanomét
chu kỳ/giây [cycle/second] | bước sóng tính bằng nanomét [nm] |
---|---|
0.01 cycle/second | 0.000000 nm |
0.10 cycle/second | 0.000000 nm |
1 cycle/second | 0.000000 nm |
2 cycle/second | 0.000000 nm |
3 cycle/second | 0.000000 nm |
5 cycle/second | 0.000000 nm |
10 cycle/second | 0.000000 nm |
20 cycle/second | 0.000000 nm |
50 cycle/second | 0.000000 nm |
100 cycle/second | 0.000000 nm |
1000 cycle/second | 0.000000 nm |
Cách chuyển đổi chu kỳ/giây sang bước sóng tính bằng nanomét
1 cycle/second = 0.000000 nm
1 nm = 299792458000000000 cycle/second
Ví dụ
Convert 15 cycle/second to nm:
15 cycle/second = 15 × 0.000000 nm = 0.000000 nm