Chuyển đổi chu kỳ/giây sang hertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi chu kỳ/giây [cycle/second] sang đơn vị hertz [Hz]
chu kỳ/giây [cycle/second]
hertz [Hz]

chu kỳ/giây

Định nghĩa:

hertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi chu kỳ/giây sang hertz

chu kỳ/giây [cycle/second] hertz [Hz]
0.01 cycle/second 0.0100 Hz
0.10 cycle/second 0.1000 Hz
1 cycle/second 1.00 Hz
2 cycle/second 2.00 Hz
3 cycle/second 3.00 Hz
5 cycle/second 5.00 Hz
10 cycle/second 10.00 Hz
20 cycle/second 20.00 Hz
50 cycle/second 50.00 Hz
100 cycle/second 100.00 Hz
1000 cycle/second 1000 Hz

Cách chuyển đổi chu kỳ/giây sang hertz

1 cycle/second = 1.00 Hz

1 Hz = 1.00 cycle/second

Ví dụ

Convert 15 cycle/second to Hz:
15 cycle/second = 15 × 1.00 Hz = 15.00 Hz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi chu kỳ/giây sang các đơn vị Bước sóng tần số khác