Chuyển đổi hectonewton sang tấn-lực (ngắn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectonewton [hN] sang đơn vị tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)]
hectonewton
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectonewton sang tấn-lực (ngắn)
hectonewton [hN] | tấn-lực (ngắn) [ton-force (short)] |
---|---|
0.01 hN | 0.000112 ton-force (short) |
0.10 hN | 0.001124 ton-force (short) |
1 hN | 0.0112 ton-force (short) |
2 hN | 0.0225 ton-force (short) |
3 hN | 0.0337 ton-force (short) |
5 hN | 0.0562 ton-force (short) |
10 hN | 0.1124 ton-force (short) |
20 hN | 0.2248 ton-force (short) |
50 hN | 0.5620 ton-force (short) |
100 hN | 1.12 ton-force (short) |
1000 hN | 11.24 ton-force (short) |
Cách chuyển đổi hectonewton sang tấn-lực (ngắn)
1 hN = 0.011240 ton-force (short)
1 ton-force (short) = 88.96 hN
Ví dụ
Convert 15 hN to ton-force (short):
15 hN = 15 × 0.011240 ton-force (short) = 0.168607 ton-force (short)