Chuyển đổi hectonewton sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectonewton [hN] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
hectonewton [hN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

hectonewton

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectonewton sang tấn-lực (dài)

hectonewton [hN] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 hN 0.000100 tonf (UK)
0.10 hN 0.001004 tonf (UK)
1 hN 0.0100 tonf (UK)
2 hN 0.0201 tonf (UK)
3 hN 0.0301 tonf (UK)
5 hN 0.0502 tonf (UK)
10 hN 0.1004 tonf (UK)
20 hN 0.2007 tonf (UK)
50 hN 0.5018 tonf (UK)
100 hN 1.00 tonf (UK)
1000 hN 10.04 tonf (UK)

Cách chuyển đổi hectonewton sang tấn-lực (dài)

1 hN = 0.010036 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 99.64 hN

Ví dụ

Convert 15 hN to tonf (UK):
15 hN = 15 × 0.010036 tonf (UK) = 0.150542 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến