Chuyển đổi dyne sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne [dyn] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
dyne [dyn]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

dyne

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne sang tấn-lực (dài)

dyne [dyn] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 dyn 0.000000 tonf (UK)
0.10 dyn 0.000000 tonf (UK)
1 dyn 0.000000 tonf (UK)
2 dyn 0.000000 tonf (UK)
3 dyn 0.000000 tonf (UK)
5 dyn 0.000000 tonf (UK)
10 dyn 0.000000 tonf (UK)
20 dyn 0.000000 tonf (UK)
50 dyn 0.000000 tonf (UK)
100 dyn 0.000000 tonf (UK)
1000 dyn 0.000001 tonf (UK)

Cách chuyển đổi dyne sang tấn-lực (dài)

1 dyn = 0.000000 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 996401642 dyn

Ví dụ

Convert 15 dyn to tonf (UK):
15 dyn = 15 × 0.000000 tonf (UK) = 0.000000 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến