Chuyển đổi dyne sang kip-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne [dyn] sang đơn vị kip-lực [kipf]
dyne [dyn]
kip-lực [kipf]

dyne

Định nghĩa:

kip-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne sang kip-lực

dyne [dyn] kip-lực [kipf]
0.01 dyn 0.000000 kipf
0.10 dyn 0.000000 kipf
1 dyn 0.000000 kipf
2 dyn 0.000000 kipf
3 dyn 0.000000 kipf
5 dyn 0.000000 kipf
10 dyn 0.000000 kipf
20 dyn 0.000000 kipf
50 dyn 0.000000 kipf
100 dyn 0.000000 kipf
1000 dyn 0.000002 kipf

Cách chuyển đổi dyne sang kip-lực

1 dyn = 0.000000 kipf

1 kipf = 444822162 dyn

Ví dụ

Convert 15 dyn to kipf:
15 dyn = 15 × 0.000000 kipf = 0.000000 kipf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến