Chuyển đổi dekanewton sang tấn-lực (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekanewton [daN] sang đơn vị tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
dekanewton [daN]
tấn-lực (dài) [tonf (UK)]

dekanewton

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekanewton sang tấn-lực (dài)

dekanewton [daN] tấn-lực (dài) [tonf (UK)]
0.01 daN 0.000010 tonf (UK)
0.10 daN 0.000100 tonf (UK)
1 daN 0.001004 tonf (UK)
2 daN 0.002007 tonf (UK)
3 daN 0.003011 tonf (UK)
5 daN 0.005018 tonf (UK)
10 daN 0.0100 tonf (UK)
20 daN 0.0201 tonf (UK)
50 daN 0.0502 tonf (UK)
100 daN 0.1004 tonf (UK)
1000 daN 1.00 tonf (UK)

Cách chuyển đổi dekanewton sang tấn-lực (dài)

1 daN = 0.001004 tonf (UK)

1 tonf (UK) = 996.40 daN

Ví dụ

Convert 15 daN to tonf (UK):
15 daN = 15 × 0.001004 tonf (UK) = 0.015054 tonf (UK)

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến