Chuyển đổi dekanewton sang kilôgram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekanewton [daN] sang đơn vị kilôgram-lực [kgf]
dekanewton [daN]
kilôgram-lực [kgf]

dekanewton

Định nghĩa:

kilôgram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekanewton sang kilôgram-lực

dekanewton [daN] kilôgram-lực [kgf]
0.01 daN 0.0102 kgf
0.10 daN 0.1020 kgf
1 daN 1.02 kgf
2 daN 2.04 kgf
3 daN 3.06 kgf
5 daN 5.10 kgf
10 daN 10.20 kgf
20 daN 20.39 kgf
50 daN 50.99 kgf
100 daN 101.97 kgf
1000 daN 1020 kgf

Cách chuyển đổi dekanewton sang kilôgram-lực

1 daN = 1.02 kgf

1 kgf = 0.980665 daN

Ví dụ

Convert 15 daN to kgf:
15 daN = 15 × 1.02 kgf = 15.30 kgf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến