Chuyển đổi attonewton sang kilôgram-lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attonewton [aN] sang đơn vị kilôgram-lực [kgf]
attonewton [aN]
kilôgram-lực [kgf]

attonewton

Định nghĩa:

kilôgram-lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attonewton sang kilôgram-lực

attonewton [aN] kilôgram-lực [kgf]
0.01 aN 0.000000 kgf
0.10 aN 0.000000 kgf
1 aN 0.000000 kgf
2 aN 0.000000 kgf
3 aN 0.000000 kgf
5 aN 0.000000 kgf
10 aN 0.000000 kgf
20 aN 0.000000 kgf
50 aN 0.000000 kgf
100 aN 0.000000 kgf
1000 aN 0.000000 kgf

Cách chuyển đổi attonewton sang kilôgram-lực

1 aN = 0.000000 kgf

1 kgf = 9806649999999997952 aN

Ví dụ

Convert 15 aN to kgf:
15 aN = 15 × 0.000000 kgf = 0.000000 kgf

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến