Chuyển đổi attonewton sang joule/centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attonewton [aN] sang đơn vị joule/centimét [J/cm]
attonewton
Định nghĩa:
joule/centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attonewton sang joule/centimét
attonewton [aN] | joule/centimét [J/cm] |
---|---|
0.01 aN | 0.000000 J/cm |
0.10 aN | 0.000000 J/cm |
1 aN | 0.000000 J/cm |
2 aN | 0.000000 J/cm |
3 aN | 0.000000 J/cm |
5 aN | 0.000000 J/cm |
10 aN | 0.000000 J/cm |
20 aN | 0.000000 J/cm |
50 aN | 0.000000 J/cm |
100 aN | 0.000000 J/cm |
1000 aN | 0.000000 J/cm |
Cách chuyển đổi attonewton sang joule/centimét
1 aN = 0.000000 J/cm
1 J/cm = 9999999999999998 aN
Ví dụ
Convert 15 aN to J/cm:
15 aN = 15 × 0.000000 J/cm = 0.000000 J/cm