Chuyển đổi mol/giây sang mol/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mol/giây [mol/s] sang đơn vị mol/giờ [mol/h]
mol/giây [mol/s]
mol/giờ [mol/h]

mol/giây

Định nghĩa:

mol/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mol/giây sang mol/giờ

mol/giây [mol/s] mol/giờ [mol/h]
0.01 mol/s 36.00 mol/h
0.10 mol/s 360.00 mol/h
1 mol/s 3600 mol/h
2 mol/s 7200 mol/h
3 mol/s 10800 mol/h
5 mol/s 18000 mol/h
10 mol/s 36000 mol/h
20 mol/s 72000 mol/h
50 mol/s 180000 mol/h
100 mol/s 360000 mol/h
1000 mol/s 3600000 mol/h

Cách chuyển đổi mol/giây sang mol/giờ

1 mol/s = 3600 mol/h

1 mol/h = 0.000278 mol/s

Ví dụ

Convert 15 mol/s to mol/h:
15 mol/s = 15 × 3600 mol/h = 54000 mol/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Mol phổ biến