Chuyển đổi millimol/giờ sang millimol/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millimol/giờ [mmol/h] sang đơn vị millimol/ngày [mmol/d]
millimol/giờ
Định nghĩa:
millimol/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millimol/giờ sang millimol/ngày
| millimol/giờ [mmol/h] | millimol/ngày [mmol/d] |
|---|---|
| 0.01 mmol/h | 0.2400 mmol/d |
| 0.10 mmol/h | 2.40 mmol/d |
| 1 mmol/h | 24.00 mmol/d |
| 2 mmol/h | 48.00 mmol/d |
| 3 mmol/h | 72.00 mmol/d |
| 5 mmol/h | 120.00 mmol/d |
| 10 mmol/h | 240.00 mmol/d |
| 20 mmol/h | 480.00 mmol/d |
| 50 mmol/h | 1200 mmol/d |
| 100 mmol/h | 2400 mmol/d |
| 1000 mmol/h | 24000 mmol/d |
Cách chuyển đổi millimol/giờ sang millimol/ngày
1 mmol/h = 24.00 mmol/d
1 mmol/d = 0.041667 mmol/h
Ví dụ
Convert 15 mmol/h to mmol/d:
15 mmol/h = 15 × 24.00 mmol/d = 360.00 mmol/d