Chuyển đổi millimol/giờ sang femtomol/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millimol/giờ [mmol/h] sang đơn vị femtomol/giây [fmol/s]
millimol/giờ
Định nghĩa:
femtomol/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millimol/giờ sang femtomol/giây
millimol/giờ [mmol/h] | femtomol/giây [fmol/s] |
---|---|
0.01 mmol/h | 2777778 fmol/s |
0.10 mmol/h | 27777778 fmol/s |
1 mmol/h | 277777778 fmol/s |
2 mmol/h | 555555556 fmol/s |
3 mmol/h | 833333333 fmol/s |
5 mmol/h | 1388888889 fmol/s |
10 mmol/h | 2777777778 fmol/s |
20 mmol/h | 5555555556 fmol/s |
50 mmol/h | 13888888889 fmol/s |
100 mmol/h | 27777777778 fmol/s |
1000 mmol/h | 277777777778 fmol/s |
Cách chuyển đổi millimol/giờ sang femtomol/giây
1 mmol/h = 277777778 fmol/s
1 fmol/s = 0.000000 mmol/h
Ví dụ
Convert 15 mmol/h to fmol/s:
15 mmol/h = 15 × 277777778 fmol/s = 4166666667 fmol/s